FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Sissoko

13.9.1987(37) 187cm 84Kg
ST26
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM22
RM24
RB25
RWB24
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
22
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
12
Chuyền dài
16
Lực sút
34
Đánh đầu
21
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
17
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65