FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Bengtsson

26.6.1986(38) 186cm 80Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM54
CDM61
RM49
RB57
RWB56
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
40
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
70
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
37
Đánh đầu
59
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
22
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20