FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelinho

24.4.1984(40) 175cm 70Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM55
CDM52
RM59
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10