FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larrys Mabiala

8.10.1987(37) 189cm 80Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM59
RM46
RB55
RWB52
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
75
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
63
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12