FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Larsson

21.1.1983(41) 182cm 78Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM51
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14