FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Johansson

21.6.1990(34) 188cm 87Kg
ST61
RW58
CF61
RF61
CAM61
CM65
CDM66
RM59
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
41
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16