FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Elm

10.1.1983(41) 192cm 86Kg
ST58
RW52
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM47
RM52
RB42
RWB43
CB45
SW47
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
30
Nhảy
49
Khéo léo
29
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13