FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Bajrami

7.3.1988(36) 178cm 77Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM46
RM60
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
42
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19