FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Martins

18.6.1987(37) 187cm 82Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM46
RM62
RB44
RWB46
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
69
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17