FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Bengtsson

12.4.1988(36) 175cm 77Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM65
RM65
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16