FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albin Ekdal

28.7.1989(35) 186cm 75Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM67
RM64
RB62
RWB64
CB63
SW63
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
52
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10