FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcio Azevedo

5.2.1986(38) 173cm 82Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM66
RM65
RB67
RWB67
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21