FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Suchy

29.3.1988(36) 183cm 84Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM67
RM56
RB66
RWB65
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12