FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Boldrin

23.2.1989(35) 181cm 75Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM60
RM62
RB58
RWB59
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13