FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Hlousek

20.12.1988(35) 187cm 76Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM61
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15