FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Holek

28.10.1986(38) 182cm 74Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13