FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Makoto Hasebe

18.1.1984(40) 180cm 72Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM63
CM66
CDM70
RM64
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
43
Chuyền dài
70
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14