FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nordin Gerzic

9.11.1983(40) 175cm 79Kg
ST51
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM62
CDM59
RM60
RB54
RWB56
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
43
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
44
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
74
Penalty
55
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20