FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Knighton

6.2.1985(39) 187cm 82Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
29
Tăng tốc
55
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
55