FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary McCabe

1.8.1988(35) 170cm 75Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM47
RM57
RB47
RWB48
CB44
SW46
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15