FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_180800

22.6.1987(37) 177cm 72Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM50
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15