FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Leijer

25.3.1986(38) 187cm 83Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM58
RM45
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16