FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilherme

12.12.1985(38) 197cm 78Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM33
CDM31
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
64
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
71