FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Reynish

3.11.1983(41) 191cm 91Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW24
GK56
Sức mạnh
47
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
30
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
53