FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sanad Shrahilee

31.3.1986(38) 177cm 69Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB54
RWB52
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
22
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
22
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13