FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Shuhail

22.1.1985(39) 168cm 58Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM53
RM54
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17