FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomer Chencinski

1.12.1984(39) 190cm 80Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW22
GK56
Sức mạnh
66
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
29
Nhảy
30
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
9
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
53