FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iriome

22.6.1987(37) 185cm 79Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM50
RM63
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12