FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Burling

15.10.1984(39) 195cm 88Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM54
CDM61
RM47
RB54
RWB54
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
71
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20