FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Danch

15.12.1987(36) 180cm 81Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM58
RM52
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
48
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18