FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ceyhun Gulselam

25.12.1987(36) 192cm 88Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM65
RM54
RB61
RWB60
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
43
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
47
Sút xoáy
26
Đá phạt
62
Penalty
33
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17