FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lulinha

10.4.1990(34) 170cm 68Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM55
RM65
RB55
RWB57
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
64
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16