FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conan Byrne

8.7.1985(39) 180cm 74Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM43
RM57
RB41
RWB44
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16