FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Won Jae

28.5.1984(40) 175cm 69Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM58
RM52
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
80
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
31
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21