FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Suk

26.3.1987(37) 174cm 68Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM50
RM59
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
42
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
32
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21