FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyung Il

27.4.1984(40) 187cm 83Kg
ST48
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM55
RM42
RB52
RWB50
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
58
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12