FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seamus Coleman

11.10.1988(35) 177cm 67Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM72
RM72
RB73
RWB74
CB72
SW73
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
77
Tranh bóng
75
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
80
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12