FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kraft

22.7.1988(36) 187cm 78Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM30
RM28
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
61
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
77