FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Avinel

11.9.1986(38) 180cm 70Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM58
RM47
RB57
RWB55
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
81
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Kèm người
68
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19