FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ragnar Sigurdsson

19.6.1986(38) 187cm 77Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM48
CM54
CDM63
RM49
RB62
RWB60
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
73
Rê bóng
27
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
23
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17