FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dame N'Doye

21.2.1985(39) 186cm 81Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM61
CM56
CDM48
RM61
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21