FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Sawyer

5.7.1985(39) 183cm 67Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM59
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17