FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reuben Reid

26.7.1988(36) 183cm 77Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM56
RB43
RWB45
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10