FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Perkins

21.6.1982(42) 168cm 76Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM63
RM59
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
83
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
71
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13