FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Khedira

4.4.1987(37) 189cm 89Kg
ST72
RW70
CF72
RF72
CAM74
CM77
CDM79
RM72
RB73
RWB73
CB76
SW77
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
76
Tranh bóng
79
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
68
Chuyền dài
81
Lực sút
74
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
78
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13