FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Curran

23.8.1989(35) 175cm 74Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM45
RM57
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15