FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Happy Jele

1.1.1987(37) 181cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM59
RM59
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12