FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Robles

11.5.1984(40) 185cm 81Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
42
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
67
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69