FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Da Silva

17.5.1988(36) 184cm 82Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM63
RM49(+1)
RB63
RWB60
CB69
SW70
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
65
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
24
Đánh đầu
75
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16