FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Cardozo

20.5.1983(41) 193cm 87Kg
ST67
RW61
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM46
RM59
RB39
RWB41
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
46
Tăng tốc
28
Tốc độ
32
Nhảy
35
Khéo léo
44
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
76
Đánh đầu
72
Sút xa
74
Vô-lê
75
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16